Phiên âm : shā xíng.
Hán Việt : sa hình .
Thuần Việt : lòng khuôn cát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng khuôn cát. 鑄造中用潮濕的型砂制成的模型. 制法是把鑄件的模型用一定方法埋在沙子里. 然后取出, 模型就在砂中留下相同的空隙.