Phiên âm : shā rén.
Hán Việt : sa nhân .
Thuần Việt : sa nhân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sa nhân (dược). (砂仁兒)陽春砂或縮砂密(sùshāḿ)的種子, 入中藥, 有健胃、化滯、消食等作用.