Phiên âm : shí diāo.
Hán Việt : thạch điêu.
Thuần Việt : chạm đá; điêu khắc đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạm đá; điêu khắc đá. 在石頭上雕刻形象、花紋的藝術. 也指用石頭雕刻成的作品.