Phiên âm : shí yīng zhōng.
Hán Việt : thạch anh chung.
Thuần Việt : đồng hồ thạch anh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng hồ thạch anh. 一種計時儀器, 利用石英晶體的振蕩代替普通鐘擺的運動. 石英鐘具有很高的精確性和穩定性, 每天誤差可小于萬分之一秒.