Phiên âm : shí lǜ.
Hán Việt : thạch lục.
Thuần Việt : phẩm lục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phẩm lục (dùng làm thuốc vẽ). 用孔雀石制成的綠色顏料, 多用于國畫.