VN520


              

石破天驚

Phiên âm : shí pò tiān jīng.

Hán Việt : THẠCH PHÁ THIÊN KINH.

Thuần Việt : kinh động lòng người; mới lạ khác thường; hết sức .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh động lòng người; mới lạ khác thường; hết sức mới lạ. 唐朝李賀詩《李憑箜篌引》:"女媧煉石補天處, 石破天驚逗秋雨. "形容箜篌的聲音忽而高亢, 忽而低沉, 出人意外, 有不可名狀的奇境. 后多用來比喻文章議 論新奇驚人.


Xem tất cả...