VN520


              

石炭紀

Phiên âm : shí tàn jì.

Hán Việt : thạch thán kỉ.

Thuần Việt : kỷ các-bon; kỷ than đá; thạch thán kỷ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỷ các-bon; kỷ than đá; thạch thán kỷ. 古生代的第五個紀, 延續約七千五百萬年. 在這個紀中, 氣候溫暖而濕潤, 高大茂密的植物被埋藏在地下, 經碳化和變質而形成煤層. 巖石多為石灰巖、頁巖、砂巖等. 動物中 出現了兩棲類, 植物中出現了羊齒植物和松柏. 這時時期形成的地層叫石炭系.


Xem tất cả...