Phiên âm : duǎngěng jí shēn.
Hán Việt : đoản cảnh cấp thâm.
Thuần Việt : giếng sâu gàu ngắn; kiến thức nông cạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giếng sâu gàu ngắn; kiến thức nông cạn. 綆:水桶上的繩子. 桶繩短而欲汲出深井之水. 比喻人的學識淺陋, 不明深理或才小不勝重任成事.