VN520


              

短綆汲深

Phiên âm : duǎngěng jí shēn.

Hán Việt : đoản cảnh cấp thâm.

Thuần Việt : giếng sâu gàu ngắn; kiến thức nông cạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giếng sâu gàu ngắn; kiến thức nông cạn. 綆:水桶上的繩子. 桶繩短而欲汲出深井之水. 比喻人的學識淺陋, 不明深理或才小不勝重任成事.


Xem tất cả...