VN520


              

短亭

Phiên âm : duǎn tíng.

Hán Việt : đoản đình .

Thuần Việt : đoản đình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoản đình (nơi nghỉ chân cách thành 5 dặm thì gọi là đoản đình, cách thành 10 dặm gọi là trường đình). 離城五里的亭子叫短亭(離城十里的亭子叫長亭).


Xem tất cả...