Phiên âm : jiǎo qíng.
Hán Việt : kiểu tình.
Thuần Việt : lập dị; quái đản; khác người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lập dị; quái đản; khác người故意违反常情,表示高超或与众不同