VN520


              

矩尺

Phiên âm : jǔ chǐ.

Hán Việt : củ xích.

Thuần Việt : thước gấp; thước thợ; ê-ke.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thước gấp; thước thợ; ê-ke. 木工用來求直角的尺, 用木或金屬制成, 象直角三角形的勾股二邊. 也叫角尺. 見〖曲尺〗.

♦Thước thợ mộc, hình như một tam giác vuông, dùng để đo góc vuông. § Còn gọi là: mộc xích 木尺, lỗ ban xích 魯般尺, khúc xích 曲尺.