Phiên âm : zhī liǎo.
Hán Việt : tri liễu.
Thuần Việt : ve sầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ve sầu. 蚱蟬的俗稱, 因叫的聲音像"知了"而得名.