Phiên âm : shǐ liàng.
Hán Việt : thỉ Lượng .
Thuần Việt : véc-tơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
véc-tơ. 有大小也有方向的物理量, 如速度、動量、力等. 也叫向量.