VN520


              

矢量

Phiên âm : shǐ liàng.

Hán Việt : thỉ Lượng .

Thuần Việt : véc-tơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

véc-tơ. 有大小也有方向的物理量, 如速度、動量、力等. 也叫向量.