VN520


              

矢車菊

Phiên âm : shǐ chē jú.

Hán Việt : thỉ xa cúc .

Thuần Việt : cây xa cúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây xa cúc. 一年生草本植物, 莖細長, 葉子互生, 條形, 頭狀花序, 花藍色、紫色、粉紅色或白色. 原產歐洲, 供觀賞.