VN520


              

矜重

Phiên âm : jīn zhòng.

Hán Việt : căng trọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giữ mình nghiêm túc. ◇Lưu Đại Khôi 劉大櫆: Tuy Tử Dĩnh thượng hữu lưỡng huynh, giai tòng dư thụ học, nhi kì tâm tương căng trọng, thù bất đãi Tử Dĩnh 雖子穎上有兩兄, 皆從余受學, 而其心相矜重, 殊不逮子穎 (Chu Tử Dĩnh thi tập 朱子穎詩集, Tự 序).


Xem tất cả...