Phiên âm : jīn kuā.
Hán Việt : căng khoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 謙厚, .
♦Khoa đại, kiêu căng. § Cũng nói căng đại 矜大. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: Tôn Sở căng khoa lăng thượng 孫楚矜誇凌上 (Văn chương 文章).