VN520


              

瞻望

Phiên âm : zhān wàng.

Hán Việt : chiêm vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抬頭瞻望

♦Trông ngóng, nhìn ra xa. ◇Thi Kinh 詩經: Trắc bỉ hỗ hề, Chiêm vọng phụ hề 陟彼岵兮, 瞻望父兮 (Ngụy phong 魏風, Trắc hỗ 陟岵) Trèo lên núi Hỗ chừ, Nhìn ngóng cha chừ. § Nay nói sự nghĩ nhớ tới cha là trắc hỗ 陟岵 là bởi nghĩa đó.
♦Ngưỡng mộ, ngưỡng vọng.