Phiên âm : zhān qiángù hòu.
Hán Việt : chiêm tiền cố hậu.
Thuần Việt : nhìn trước ngó sau; lo trước lo sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhìn trước ngó sau; lo trước lo sau. 看看前面再看看后面. 形容做事以前考慮周密謹慎.