VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瞎鬧
Phiên âm :
xiānào.
Hán Việt :
hạt náo .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
緣木求魚才是瞎鬧呢.
瞎诌 (xiā zhōu) : nói nhăng nói cuội; tán hươu tán vượn
瞎炮 (xiā pào) : pháo lép; pháo xịt; mìn điếc
瞎说 (xiā shuō) : nói mò; nói chừng; nói liều
瞎扯 (xiā chě) : nói lung tung; nói mò; tán gẫu; tán ma tán mãnh
瞎帳 (xiā zhàng) : hạt trướng
瞎謅 (xiā zhōu) : nói nhăng nói cuội; tán hươu tán vượn
瞎淘淘 (xiā táo táo) : hạt đào đào
瞎七瞎八 (xiā qī xiā bā) : hạt thất hạt bát
瞎子點燈 (xiā zi diǎn dēng) : hạt tử điểm đăng
瞎掰 (xiā bāi) : hạt 掰
瞎奶 (xiānǎi) : vú lép; núm vú không nhô lên
瞎話 (xiā huà) : hạt thoại
瞎白貨 (xiā bái huò) : hạt bạch hóa
瞎三話四 (xiā sān huà sì) : hạt tam thoại tứ
瞎子摸魚 (xiā zi mō yú) : hạt tử mạc ngư
瞎抓 (xiā zhuā) : làm bừa; làm không có kế hoạch; làm ẩu
Xem tất cả...