Phiên âm : jié máo.
Hán Việt : tiệp mao .
Thuần Việt : lông mi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lông mi. 眼瞼上下邊緣的細毛. 有阻擋灰塵、昆蟲等侵入眼內及減弱強烈光線對眼睛的刺激等作用.