VN520


              

督促

Phiên âm : dū cù.

Hán Việt : đốc xúc .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鞭策, 敦促, 促使, 催促, .

Trái nghĩa : , .

已經布置了的工作, 應當認真督促檢查.


Xem tất cả...