Phiên âm : zhòng wàng suǒ guī.
Hán Việt : chúng vọng sở quy.
Thuần Việt : mục đích chung; cái đích mà mọi người cùng hướng t.
Đồng nghĩa : 德高望重, 人心所向, 眾所瞻望, .
Trái nghĩa : 眾叛親離, 千夫所指, 民賊獨夫, 眾矢之的, .
mục đích chung; cái đích mà mọi người cùng hướng tới. 眾人的信任、希望歸向某人. 多指某人得到大家的信賴, 希望他擔任某項工作.