真相大白
♦Thuật ngữ Phật giáo: Bổn tướng, thật tướng. Sau chỉ bổn lai diện mục hoặc tình huống thật của sự vật.
♦Thật nhậm chức tể tướng.
♦Chỉ bảo tướng. Tức hình tượng Phật (vẽ hoặc đắp nặn thành). ◇Huệ Năng 慧能: Quá sổ nhật tố tựu, chân tướng khả cao thất thốn, khúc tận kì diệu 過數日塑就, 真相可高七寸, 曲盡其妙 (Lục Tổ đàn kinh 六祖壇經, Cơ duyên phẩm 機緣品).