Phiên âm : zhēn pí.
Hán Việt : chân bì.
Thuần Việt : da; lớp da giữa; lớp da trong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da; lớp da giữa; lớp da trong. 人或動物身體表皮下面的結締組織, 比表皮厚, 含有許多彈性纖維.
♦Lớp da ở trong biểu bì. § Cũng gọi là hạ bì 下皮.