VN520


              

真性

Phiên âm : zhēn xiìng.

Hán Việt : chân tính.

Thuần Việt : thật; thật sự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thật; thật sự. 真的(區別于表面上相似而實際上不是的).

♦Bổn tính tự nhiên.
♦Hồn vía. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Chân tính bất tri na khứ liễu 真性不知那去了 (Ngũ thập lục hồi) Hồn vía không biết đi đâu rồi.


Xem tất cả...