Phiên âm : zhēn xiìng.
Hán Việt : chân tính.
Thuần Việt : thật; thật sự.
1. thật; thật sự. 真的(區別于表面上相似而實際上不是的).
♦Bổn tính tự nhiên.
♦Hồn vía. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Chân tính bất tri na khứ liễu 真性不知那去了 (Ngũ thập lục hồi) Hồn vía không biết đi đâu rồi.