Phiên âm : zhēn xiū .
Hán Việt : chân tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tinh thành tu trì. ◇Trần Nhữ Nguyên 陳汝元: Nhưng tại kinh sư kí trụ, hoàn kì tịnh độ chân tu 仍在京師寄住, 還期淨土真修 (Kim liên kí 金蓮記, Chứng quả 證果).