Phiên âm : méi fēi sè wǔ.
Hán Việt : MI PHI SẮC VŨ.
Thuần Việt : mặt mày hớn hở; mở cờ trong bụng; mặt tươi như hoa.
Đồng nghĩa : 眉開眼笑, 喜笑顏開, 喜形於色, 沾沾自喜, 喜眉笑眼, .
Trái nghĩa : 愁眉苦臉、垂頭喪氣, 愁眉不展, 愁眉苦臉, 垂頭喪氣, 愁眉鎖眼, .
mặt mày hớn hở; mở cờ trong bụng; mặt tươi như hoa. 形容喜悅或得意.