VN520


              

眉飛色舞

Phiên âm : méi fēi sè wǔ.

Hán Việt : MI PHI SẮC VŨ.

Thuần Việt : mặt mày hớn hở; mở cờ trong bụng; mặt tươi như hoa.

Đồng nghĩa : 眉開眼笑, 喜笑顏開, 喜形於色, 沾沾自喜, 喜眉笑眼, .

Trái nghĩa : 愁眉苦臉、垂頭喪氣, 愁眉不展, 愁眉苦臉, 垂頭喪氣, 愁眉鎖眼, .

mặt mày hớn hở; mở cờ trong bụng; mặt tươi như hoa. 形容喜悅或得意.


Xem tất cả...