Phiên âm : méi pī.
Hán Việt : mi phê .
Thuần Việt : lời phê ghi trên mép sách; lời giải thích ở đầu tr.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời phê ghi trên mép sách; lời giải thích ở đầu trang. 在書眉或文稿上方空白處所寫的批注.