VN520


              

省親

Phiên âm : xǐng qīn.

Hán Việt : tỉnh thân.

Thuần Việt : thăm viếng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thăm viếng (người thân). 回家鄉或到遠處看望父母或其他尊親.

♦Về nhà thăm hỏi cha mẹ hoặc người thân khác. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Sách cảm tá hùng binh sổ thiên, độ giang cứu nạn tỉnh thân 策敢借雄兵數千, 渡江救難省親 (Đệ nhất ngũ hồi) Vậy tôi (Tôn Sách) xin mượn (tướng quân) vài nghìn hùng binh để sang sông cứu nạn, và để thăm nhà.


Xem tất cả...