VN520


              

相關

Phiên âm : xiāng guān.

Hán Việt : tương quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Có quan hệ với nhau. ◎Như: hưu thích tương quan 休戚相關 mừng lo cùng quan hệ mật thiết với nhau. § Cũng như nói: thần vong xỉ hàn 脣亡齒寒 môi hở răng lạnh.


Xem tất cả...