VN520


              

相配

Phiên âm : xiāng pèi.

Hán Việt : tương phối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thích hợp nhau, tương xứng. ◎Như: tha môn lang tài nữ mạo, thập phân tương phối 他們郎才女貌, 十分相配.


Xem tất cả...