Phiên âm : xiāng pèi.
Hán Việt : tương phối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thích hợp nhau, tương xứng. ◎Như: tha môn lang tài nữ mạo, thập phân tương phối 他們郎才女貌, 十分相配.