VN520


              

相等

Phiên âm : xiāng děng.

Hán Việt : tương đẳng.

Thuần Việt : bằng nhau; bằng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bằng nhau; bằng
(数目分量程度等)彼此一样
zhè liǎnggè shù xiāngděng.
hai số này bằng nhau
这两间房子的面积相等.
zhè liǎngjiān fángzǐ de miànjī xiāngděng.
diện tích hai phòng này bằng nhau.


Xem tất cả...