Phiên âm : xiāng děng.
Hán Việt : tương đẳng.
Thuần Việt : bằng nhau; bằng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bằng nhau; bằng(数目分量程度等)彼此一样zhè liǎnggè shù xiāngděng.hai số này bằng nhau这两间房子的面积相等.zhè liǎngjiān fángzǐ de miànjī xiāngděng.diện tích hai phòng này bằng nhau.