VN520


              

相对真理

Phiên âm : xiāng duì zhēn lǐ.

Hán Việt : tương đối chân lí.

Thuần Việt : chân lý tương đối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chân lý tương đối (chân lý phản ánh không phải hoàn toàn sự vật, hiện tượng của hiện thực mà chỉ trong giới hạn lịch sử nhất định)
在总的宇宙发展过程中,人们对于在各个发展阶段上的具体过程的正确认识,它是对客观世界近似 的、不完全的反映相对真理和绝对真理是辩证统一的,绝对真理寓于相对真理之中,在相对真理中包含 有绝对真理的成分,无数相对真理的总和就是绝对真理


Xem tất cả...