Phiên âm : zhí yán wéi xìng.
Hán Việt : trực ngôn nguy hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為端正, 言語正直。唐.白居易〈使百職修皇綱振〉:「以直言危行者為狂愚, 以中立守道者為凝滯。」