VN520


              

直言危行

Phiên âm : zhí yán wéi xìng.

Hán Việt : trực ngôn nguy hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行為端正, 言語正直。唐.白居易〈使百職修皇綱振〉:「以直言危行者為狂愚, 以中立守道者為凝滯。」


Xem tất cả...