Phiên âm : zhí jiē.
Hán Việt : trực tiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Kế thừa ngay sau, tiếp tục.♦Không qua trung gian. § Tương đối với gián tiếp 間接.