VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盱衡
Phiên âm :
xū héng.
Hán Việt :
hu hành.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
盱衡大局
盱眙 (xū yí) : Hu Di
盱衡 (xū héng) : hu hành