VN520


              

目的

Phiên âm : mù dì.

Hán Việt : mục đích.

Thuần Việt : mục đích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mục đích. 想要達到的地點或境地;想要得到的結果.

♦Mục tiêu, điều mình nhắm đạt tới. ◎Như: nhân sanh dĩ phục vụ vi mục đích 人生以服務為目的.


Xem tất cả...