VN520


              

目標

Phiên âm : mù biāo.

Hán Việt : mục tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 標的, 目的, 方向, 對象, 宗旨, .

Trái nghĩa : , .

看清目標.

♦Cái đích nhắm.
♦Tiêu chuẩn hoặc mục đích (muốn đạt tới, trong công việc hoặc kế hoạch). ◎Như: đạt đáo mục tiêu 達到目標.
♦(Quân sự) Địa khu hoặc địa điểm mà quân đội muốn tiêu diệt hoặc đánh chiếm.


Xem tất cả...