Phiên âm : mù biāo.
Hán Việt : mục tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 標的, 目的, 方向, 對象, 宗旨, .
Trái nghĩa : , .
看清目標.
♦Cái đích nhắm.♦Tiêu chuẩn hoặc mục đích (muốn đạt tới, trong công việc hoặc kế hoạch). ◎Như: đạt đáo mục tiêu 達到目標.♦(Quân sự) Địa khu hoặc địa điểm mà quân đội muốn tiêu diệt hoặc đánh chiếm.