Phiên âm : lú sēn bǎo chéng.
Hán Việt : lô sâm bảo thành.
Thuần Việt : Lúc-xăm-bua; Luxembourg .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Lúc-xăm-bua; Luxembourg (thủ đô Lúc-xăm-bua, cũng viết là Luxembourg City). 盧森堡城盧森堡國的首都, 位于該國南部. 以一個10世紀異常堅固的城堡為中心發展起來.