Phiên âm : pán yóu.
Hán Việt : bàn du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Du lạc, đi chơi. ◇Liêu sử 遼史: Tiết bàn du, giản dịch truyến, bạc phú liễm, giới xa xỉ 節盤遊, 簡驛傳, 薄賦斂, 戒奢侈奴 (Văn học truyện thượng 文學傳上, Tiêu Hàn gia nô 蕭韓家奴).