Phiên âm : jiān kǎo.
Hán Việt : giam khảo.
Thuần Việt : giám thị; coi thi; gác thi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giám thị; coi thi; gác thi. 監視應考的人, 使遵守考試紀律.