Phiên âm : méng bāng.
Hán Việt : minh bang .
Thuần Việt : liên bang; nước đồng minh.
Đồng nghĩa : 盟國, .
Trái nghĩa : , .
liên bang; nước đồng minh. 結成同盟的國家. 也叫盟國.