VN520


              

盜賣

Phiên âm : dào mài.

Hán Việt : đạo mại .

Thuần Việt : bán trộm; bán lén; lấy trộm đi bán .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bán trộm; bán lén; lấy trộm đi bán (của công, tài sản chung). 盜竊并出賣(公物、公產).


Xem tất cả...