VN520


              

盛氣臨人

Phiên âm : shèng qì lín rén.

Hán Việt : thịnh khí lâm nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以傲慢的氣勢壓迫別人。宋.樓鑰〈敷文閣學士宣奉大夫致仕贈特進汪公行狀〉:「時戶部侍郎李公椿年建議行經界, 選公為龍游縣覆實官, 約束嚴峻, 已量之田隱藏畝步, 不以多寡率至黥配, 盛氣臨人, 無敢忤者。」也作「盛氣凌人」。
義參「盛氣凌人」。見「盛氣凌人」條。


Xem tất cả...