Phiên âm : shèng diǎn.
Hán Việt : thịnh điển.
Thuần Việt : buổi lễ long trọng; buổi lễ trọng thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buổi lễ long trọng; buổi lễ trọng thể. 盛大的典禮.