VN520


              

盛世

Phiên âm : shèng shì.

Hán Việt : thịnh thế.

Thuần Việt : thời thịnh; thời hoàng kim; thời đại hưng thịnh; t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời thịnh; thời hoàng kim; thời đại hưng thịnh; thịnh thế. 興盛的時代.


Xem tất cả...