Phiên âm : àng sī.
Hán Việt : áng ti.
Thuần Việt : ao-xơ; ounce .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ao-xơ; ounce (đơn vị trọng lượng Anh, Mỹ, bằng 1/16 bảng). 英美制重量單位, 是一磅的十六分之一. 舊稱英兩或唡. (英ounce).