Phiên âm : yìniǎo.
Hán Việt : ích điểu .
Thuần Việt : loài chim có ích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loài chim có ích. 捕食害蟲、害獸, 直接或間接對人類有益的鳥類, 如燕子、杜鵑、貓頭鷹等.