VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盈虧
Phiên âm :
yíng kuī.
Hán Việt :
doanh khuy .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
自負盈虧
盈千累萬 (yíng qiān lěi wàn) : doanh thiên luy vạn
盈亏拨补 (yíng kuī bō bǔ) : Phân bổ lỗ lãi
盈室 (yíng shì) : doanh thất
盈余 (yíng yú) : doanh dư
盈亏 (yíng kuī) : tròn và khuyết
盈門 (yíng mén) : doanh môn
盈虧 (yíng kuī) : doanh khuy
盈千累万 (yíng qiān lěi wàn) : nhiều; vô số
盈車嘉穗 (yíng chē jiā suì) : doanh xa gia tuệ
盈利 (yíng lì) : lợi nhuận; tiền lãi; tiền lời
盈利税 (yíng lì shuì) : Thuế doanh lợi
盈貫 (yíng guàn) : doanh quán
盈盈 (yíng yíng) : doanh doanh
盈余保险 (yíng yú bǎo xiǎn) : Bảo hiểm tiền lãi
盈溢 (yíng yì) : doanh dật
盈尺之地 (yíng chǐ zhī dì) : doanh xích chi địa
Xem tất cả...