Phiên âm : pén jǐng.
Hán Việt : bồn cảnh.
Thuần Việt : bồn cảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bồn cảnh. (盆景兒)一種陳設品, 盆中栽小巧的花草, 配以小樹和小山等, 像真的風景一樣.